EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nid-nod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nid-nod
nid-nod /'nidnɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
lắc đầu, gà gật
← Xem thêm từ nicy
Xem thêm từ niddering →
Từ vựng liên quan
id
n
ni
no
nod
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…