ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nidi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nidi


nidi /'naidəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều nidi, niduses
  ổ trứng (sâu bọ...)
  ổ bệnh
  nguồn gốc, nơi phát sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…