EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nidi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nidi
nidi /'naidəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều nidi, niduses
ổ trứng (sâu bọ...)
ổ bệnh
nguồn gốc, nơi phát sinh
← Xem thêm từ nidering
Xem thêm từ nidificate →
Từ vựng liên quan
id
n
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…