ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nidificate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nidificate


nidificate /'nidifikeit/ (nidify) /'nidifai/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  làm tổ (chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…