EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
niece
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
niece
niece /ni:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cháu gái (con của anh, chị, em)
← Xem thêm từ nidus
Xem thêm từ nieces →
Từ vựng liên quan
ce
ec
n
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…