EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
night-stool
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
night-stool
night-stool /'naittʃeə/ (night-stool) /'naitstu:l/
Phát âm
Ý nghĩa
stool) /'naitstu:l/
danh từ
ghế ỉa đêm
← Xem thêm từ night stick
Xem thêm từ night-suit →
Từ vựng liên quan
n
ni
nig
nigh
night
st
stool
to
too
tool
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…