ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nightly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nightly


nightly /'naitli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  về đêm, đêm đêm
  (thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm
* phó từ
  về đêm, đêm đêm

Các câu ví dụ:

1. To add value to these travel packages, homestay hosts go above and beyond to organize unique nightly expeditions such as fishing, oyster digging, and crab, shrimp, or mud creeper hunting.


Xem tất cả câu ví dụ về nightly /'naitli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…