EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nightjar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nightjar
nightjar /'naitdʤɑ:/ (nightingale) /'naitiɳgeil/ (fern-owl) /'fə:naul/
Phát âm
Ý nghĩa
owl) /'fə:naul/
danh từ
(động vật học) cú muỗi
← Xem thêm từ nightingales
Xem thêm từ nightly →
Từ vựng liên quan
jar
n
ni
nig
nigh
night
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…