ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nightjar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nightjar


nightjar /'naitdʤɑ:/ (nightingale) /'naitiɳgeil/ (fern-owl) /'fə:naul/

Phát âm


Ý nghĩa

 owl) /'fə:naul/

danh từ


  (động vật học) cú muỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…