ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nightingales

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nightingales


nightingale /'naitiɳgeil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim sơn ca

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…