EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nimble-footed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nimble-footed
nimble-footed /'nimbl'futid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhanh chân
← Xem thêm từ nimble-fingered
Xem thêm từ nimble-witted →
Từ vựng liên quan
bl
foot
footed
mb
n
ni
nim
nimble
ot
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…