ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nimble-fingered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nimble-fingered


nimble-fingered /'nimbl'fiɳgəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhanh tay, khéo tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…