ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nimbler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nimbler


nimble /'nimbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lanh lẹ, nhanh nhẹn
  linh lợi (trí óc); nhanh trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…