EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nimblest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nimblest
nimble /'nimbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lanh lẹ, nhanh nhẹn
linh lợi (trí óc); nhanh trí
← Xem thêm từ nimbler
Xem thêm từ nimbus →
Từ vựng liên quan
bl
blest
est
lest
mb
n
ni
nim
nimble
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…