ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nimbus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nimbus


nimbus /'nimbəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều nimbuses, nimbi
  (khí tượng) mây mưa, mây dông
  quầng (mặt trăng, mặt trời)
  vầng hào quang (quanh đầu các thánh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…