EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nimieties
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nimieties
nimiety /'nimaiiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thừa, sự quá nhiều
điều thừa
← Xem thêm từ nimbuses
Xem thêm từ nimiety →
Từ vựng liên quan
mi
n
ni
nim
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…