ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ niminy-piminy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng niminy-piminy


niminy-piminy /'nimini'pimini/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  điệu bộ màu mèo, õng ẹo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…