EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nipping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nipping
nipping /'nipiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rét buốt, cóng cắt da cắt thịt
cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói)
← Xem thêm từ nippiest
Xem thêm từ nipple →
Từ vựng liên quan
in
n
ni
nip
pi
pin
ping
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…