ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nipping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nipping


nipping /'nipiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rét buốt, cóng cắt da cắt thịt
  cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…