EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nippy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nippy
nippy /'nipi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lạnh, tê buốt
nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát
cay sè (rượu)
danh từ
(thông tục) cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà Lai on xơ ở Anh)
← Xem thêm từ nipponese
Xem thêm từ nips →
Từ vựng liên quan
n
ni
nip
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…