EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nitery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nitery
nitery /'naitəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hộp đêm
← Xem thêm từ nit-picking
Xem thêm từ nitid →
Từ vựng liên quan
er
it
n
ni
nit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…