EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nitid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nitid
nitid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lấp lánh, óng ánh, nhẵn bóng
← Xem thêm từ nitery
Xem thêm từ nitly →
Từ vựng liên quan
id
it
n
ni
nit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…