ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nobleness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nobleness


nobleness /nou'bles/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cao quý
  tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…