ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nodule

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nodule


nodule /'nɔdju:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hòn nhỏ
  (thực vật học) mắt nhỏ, mấu nhỏ
  (y học) cục u nhỏ, bướu nh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…