EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nogs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nogs
nog /nɔg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu bia bốc (một loại bia mạnh)
danh từ
cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh)
gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại
ngoại động từ
đóng mảnh chêm vào
← Xem thêm từ noggy
Xem thêm từ nohammedanism →
Từ vựng liên quan
n
no
nog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…