ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Nominal balances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Nominal balances


Nominal balances

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Số dư tiền mặt danh nghĩa
+ Xem MONEY BALANCES.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…