EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nominalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nominalist
nominalist /'nɔminəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) nhà duy danh
← Xem thêm từ nominalism
Xem thêm từ nominally →
Từ vựng liên quan
in
is
li
list
mi
min
n
no
nomina
Nominal
nominal
om
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…