EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-cyclic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-cyclic
non-cyclic
Phát âm
Ý nghĩa
không có chu trình, không tuần hoàn, không xilic
← Xem thêm từ Non-cumulative preference shares
Xem thêm từ non-decreasing →
Từ vựng liên quan
cyclic
ic
li
n
no
non
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…