EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nonage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nonage
nonage /'nounidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thời kỳ chưa thành niên
to be still in one's nonage
→ còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành
← Xem thêm từ non-white
Xem thêm từ nonagenarian →
Từ vựng liên quan
age
n
nag
no
non
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…