ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nonage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nonage


nonage /'nounidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thời kỳ chưa thành niên
to be still in one's nonage → còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…