ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nonvoters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nonvoters


nonvoter

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người không có/bị tước quyền bầu cử
* danh từgười không có mặt trong cuộc bỏ phiếu
  người không bỏ phiếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…