ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ voter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng voter


voter /'voutə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bỏ phiếu, người bầu cử
  người có quyền bỏ phiếu

Các câu ví dụ:

1. Another such group asked members to stay up on the night of November 3 to monitor the election and voter projections.


2. About 32,000 local polling stations have 100% voter turnout.


Xem tất cả câu ví dụ về voter /'voutə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…