EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
voteless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
voteless
voteless /'voutlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có quyền bầu cử
không được phiếu nào
← Xem thêm từ votee
Xem thêm từ voter →
Từ vựng liên quan
el
less
ot
ss
tel
tele
v
vote
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…