ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ noose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng noose


noose /nu:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thòng lọng
  dây ràng buộc (của việc lập gia đình)
to put one's neck into the noose
  đưa cổ vào tròng

ngoại động từ


  buộc thòng lọng
  bắt bằng dây thòng lọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…