EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
noose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
noose
noose /nu:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thòng lọng
dây ràng buộc (của việc lập gia đình)
to put one's neck into the noose
đưa cổ vào tròng
ngoại động từ
buộc thòng lọng
bắt bằng dây thòng lọng
← Xem thêm từ noontime
Xem thêm từ noosed →
Từ vựng liên quan
n
no
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…