ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ noontime

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng noontime


noontime /'nu:ntaid/ (noontime) /'nu:ntaim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  buổi trưa, ban trưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…