EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
noontime
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
noontime
noontime /'nu:ntaid/ (noontime) /'nu:ntaim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buổi trưa, ban trưa
← Xem thêm từ noontide
Xem thêm từ noose →
Từ vựng liên quan
me
n
no
noon
nt
on
oont
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…