EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nopal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nopal
nopal /'noupəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây tay tiên (một loại xương rồng)
← Xem thêm từ noosing
Xem thêm từ nope →
Từ vựng liên quan
n
no
op
opal
pa
pal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…