EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nosepipe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nosepipe
nosepipe /'nouzpaip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miệng (ống bể)
vòi (tiếp vào đầu ống nước để cho nước chảy ra đều)
← Xem thêm từ nosegays
Xem thêm từ noser →
Từ vựng liên quan
ep
n
no
nos
nose
os
pe
pi
pip
pipe
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…