EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nosegays
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nosegays
nosegay /'nouzgei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bó hoa thơm
← Xem thêm từ nosegay
Xem thêm từ nosepipe →
Từ vựng liên quan
ay
ega
gay
gays
n
no
nos
nose
nosegay
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…