ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nosey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nosey


nosey /'nouzi/ (nosey) /nosey/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mũi to
  thành mũi (đối với mùi thối)
  có mùi hôi thối
  ngát, thơm (trà)
  (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác
Nosy Parker
  người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…