EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nosewarmer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nosewarmer
nosewarmer /'nouz,wɔ:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn
← Xem thêm từ noses
Xem thêm từ nosey →
Từ vựng liên quan
arm
er
me
n
no
nos
nose
os
rm
se
sew
war
warm
warmer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…