ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nosewarmer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nosewarmer


nosewarmer /'nouz,wɔ:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…