EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
noshers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
noshers
nosher /nɔʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay ăn vặt
← Xem thêm từ nosher
Xem thêm từ nosier →
Từ vựng liên quan
er
he
her
hers
n
no
nos
nosh
nosher
os
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…