EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
notabilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
notabilities
notability /,noutə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người có danh vọng, người có địa vị uy quyền
tính chất trứ danh; tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng
(từ cổ,nghĩa cổ) sự tần tảo
← Xem thêm từ not
Xem thêm từ notability →
Từ vựng liên quan
ab
abilities
bi
it
li
lit
n
no
not
ot
ta
tab
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…