ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ notorieties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng notorieties


notoriety /,noutə'raiəti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết
  (thường), (nghĩa xấu) người nổi danh, người ai cũng biết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…