EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nougats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nougats
nougat /'nu:gɒ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẹo nuga
← Xem thêm từ nougat
Xem thêm từ nought →
Từ vựng liên quan
at
gat
gats
n
no
nougat
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…