ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nourished

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nourished


nourish /'nʌriʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng
  nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…