EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nourished
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nourished
nourish /'nʌriʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng
nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm)
← Xem thêm từ nourish
Xem thêm từ nourishes →
Từ vựng liên quan
he
is
n
no
nourish
ou
our
ri
sh
she
shed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…