EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
novas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
novas
nova /'nouvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều novae, novas
(thiên văn học) sao mới hiện
@nova
(thiên văn) sao mới
← Xem thêm từ novae
Xem thêm từ novator →
Từ vựng liên quan
as
n
no
nov
nova
ova
vas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…