ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vas


vas /væs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều vasa
  (giải phẫu) mạch; ống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…