EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vasa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vasa
vasa /væs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều vasa
(giải phẫu) mạch; ống
← Xem thêm từ vas
Xem thêm từ vasal →
Từ vựng liên quan
as
asa
sa
v
vas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…