EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nozzie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nozzie
nozzie
Phát âm
Ý nghĩa
ống phụt
← Xem thêm từ noxiousness
Xem thêm từ nozzle →
Từ vựng liên quan
n
no
oz
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…