EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nozzle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nozzle
nozzle /'nɔzl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miệng, vòi (ấm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũi, mồm
← Xem thêm từ nozzie
Xem thêm từ nozzleman →
Từ vựng liên quan
n
no
oz
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…