EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nubilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nubilities
nubility /nju:'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tuổi kết hôn, tuổi lấy chồng, tuần cập kê
← Xem thêm từ nubile
Xem thêm từ nubility →
Từ vựng liên quan
bi
it
li
lit
n
nu
nub
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…