ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nubs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nubs


nub /nʌb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cục nhỏ (than...) ((cũng) nubble)
  cục u, bướu nhỏ
  (thông tục) phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu
the nub of the matter → điểm trọng yếu của vấn đề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…