nucleus /'nju:kliəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều nucleitâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(sinh vật học) nhân (tế bào)
(thực vật học) hạch (của quả hạch)
(vật lý) hạt nhân
atomic nucleus → hạt nhân nguyên t
@nucleus
hạch, hạt nhân
n. of a set hạch của một tập hợp
infinitesimal n. hạch vi phân