ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nun

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nun


nun /nʌn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô
  (động vật học) chim áo dài

Các câu ví dụ:

1. "Whenever I am contacted about a death, I can speak only two words: 'Why?' and 'Again?'" said Thich Tam Tri, a Vietnamese Buddhist nun who has been counselling migrants from her home country after arriving almost two decades ago.


2. There is that kind of good news," Buddhist nun Tri said.


Xem tất cả câu ví dụ về nun /nʌn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…